Trang chủ301580 • SHE
add
Aidite
Giá đóng cửa hôm trước
55,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,52 ¥ - 55,75 ¥
Phạm vi một năm
46,41 ¥ - 100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T CNY
Số lượng trung bình
889,13 N
Tỷ số P/E
19,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,70 Tr | 9,54% |
Chi phí hoạt động | 85,67 Tr | 38,06% |
Thu nhập ròng | 34,31 Tr | -2,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,13 | -11,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,26 Tr | -11,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | — |
Tổng tài sản | 2,27 T | — |
Tổng nợ | 261,08 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,31 Tr | -2,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,40 Tr | 44,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,45 Tr | -108,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,74 Tr | -4.727,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,92 Tr | -105,32% |
Dòng tiền tự do | -56,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
813