Trang chủ301291 • SHE
add
Guangdong Mingyang Electric Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,48 ¥ - 51,49 ¥
Phạm vi một năm
22,80 ¥ - 52,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,89 T CNY
Số lượng trung bình
4,90 Tr
Tỷ số P/E
25,86
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 14,85% |
Chi phí hoạt động | 156,54 Tr | 2,40% |
Thu nhập ròng | 189,34 Tr | 22,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,71 | 6,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,69 Tr | 20,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -37,04% |
Tổng tài sản | 8,52 T | 10,14% |
Tổng nợ | 4,08 T | 10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,34 Tr | 22,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,56 Tr | 974,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -640,19 Tr | -5.138,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,97 Tr | -5.353,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -594,61 Tr | -1.126,62% |
Dòng tiền tự do | -283,49 Tr | -415,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.647