Trang chủ301216 • SHE
add
Wankai New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,95 ¥ - 10,10 ¥
Phạm vi một năm
8,98 ¥ - 13,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 T CNY
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 20,56 Tr | -57,18% |
Thu nhập ròng | -136,17 Tr | -204,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,02 | -201,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,90 Tr | -44,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 T | 95,45% |
Tổng tài sản | 17,35 T | 32,19% |
Tổng nợ | 11,81 T | 60,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,17 Tr | -204,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 863,93 Tr | 1.011,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -754,31 Tr | -3,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 T | 394,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 T | 494,41% |
Dòng tiền tự do | -468,42 Tr | 47,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
1.840