Trang chủ301202 • SHE
add
Suzhou Longway Electronic Machy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,20 ¥ - 39,73 ¥
Phạm vi một năm
16,12 ¥ - 46,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T CNY
Số lượng trung bình
10,36 Tr
Tỷ số P/E
69,43
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,12 Tr | 51,21% |
Chi phí hoạt động | 34,73 Tr | 17,77% |
Thu nhập ròng | 17,91 Tr | 44,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -4,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,61 Tr | 45,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,15 Tr | -71,53% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 10,42% |
Tổng nợ | 501,27 Tr | 63,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,91 Tr | 44,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,77 Tr | -71,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,15 Tr | 195,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,59 Tr | 84,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,11 Tr | 115,20% |
Dòng tiền tự do | -430,79 Tr | -801,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
1.448