Trang chủ301131 • SHE
add
Super-Dragon Engineering Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,38 ¥ - 35,28 ¥
Phạm vi một năm
25,70 ¥ - 44,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T CNY
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
54,85
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,10 Tr | 9,92% |
Chi phí hoạt động | 26,98 Tr | -3,80% |
Thu nhập ròng | 11,76 Tr | -13,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -21,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,02 Tr | 0,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,21 Tr | -31,12% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 19,34% |
Tổng nợ | 1,08 T | 31,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 849,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,76 Tr | -13,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,85 Tr | -316,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,49 Tr | -16,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,34 Tr | 357,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,00 Tr | -93,18% |
Dòng tiền tự do | -229,67 Tr | -575,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
572