Trang chủ3010 • TYO
add
Polaris Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
191,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
186,00 ¥ - 194,00 ¥
Phạm vi một năm
139,00 ¥ - 285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,48 T JPY
Số lượng trung bình
519,37 N
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,55 T | 59,08% |
Chi phí hoạt động | 5,71 T | 63,59% |
Thu nhập ròng | 323,48 Tr | 14,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 768,92 Tr | 72,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,61 T | 19,47% |
Tổng tài sản | 65,30 T | 169,21% |
Tổng nợ | 38,61 T | 118,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 323,48 Tr | 14,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 1912
Trang web
Nhân viên
486