Trang chủ301063 • SHE
add
Zhangjiagang Haiguo Nw Egy Eqnt MnfCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
16,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,25 ¥ - 16,67 ¥
Phạm vi một năm
10,71 ¥ - 19,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T CNY
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
89,53
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,99 Tr | 37,77% |
Chi phí hoạt động | 25,86 Tr | 16,77% |
Thu nhập ròng | 6,98 Tr | -67,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -76,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,12 Tr | -1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,20 Tr | -30,03% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 4,87% |
Tổng nợ | 822,22 Tr | 18,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,98 Tr | -67,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,14 Tr | -162,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,00 Tr | 135,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,36 Tr | 31,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,82 Tr | 55,26% |
Dòng tiền tự do | -97,94 Tr | -789,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
660