Trang chủ300973 • SHE
add
Ligao Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,49 ¥ - 41,02 ¥
Phạm vi một năm
22,28 ¥ - 48,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 T CNY
Số lượng trung bình
4,17 Tr
Tỷ số P/E
60,03
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,84 Tr | -1,11% |
Chi phí hoạt động | 195,43 Tr | -17,19% |
Thu nhập ròng | 67,83 Tr | 35,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | 36,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,94 Tr | 41,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -11,49% |
Tổng tài sản | 4,04 T | 3,45% |
Tổng nợ | 1,48 T | 6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,83 Tr | 35,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,00 Tr | -48,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,27 Tr | 13,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,81 Tr | -81,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,49 Tr | -1.127,97% |
Dòng tiền tự do | -232,51 Tr | -181,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
4.225