Trang chủ300969 • SHE
add
Ningbo Hengshuai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
95,01 ¥ - 99,50 ¥
Phạm vi một năm
48,83 ¥ - 102,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T CNY
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
35,27
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,23 Tr | -8,69% |
Chi phí hoạt động | 27,62 Tr | -26,22% |
Thu nhập ròng | 47,88 Tr | -18,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,85 | -10,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,66 Tr | -10,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,51 Tr | 16,16% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 13,29% |
Tổng nợ | 258,72 Tr | -5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,88 Tr | -18,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,67 Tr | -39,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,17 Tr | 14,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,97 N | -1.465,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,86 Tr | -68,54% |
Dòng tiền tự do | -13,70 Tr | 71,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
951