Trang chủ300849 • SHE
add
Zhejiang Jinsheng New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,53 ¥ - 14,17 ¥
Phạm vi một năm
7,56 ¥ - 17,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T CNY
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,81 Tr | 55,58% |
Chi phí hoạt động | 17,41 Tr | 3,09% |
Thu nhập ròng | 311,55 N | 103,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | 102,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,50 Tr | 1.659,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 394,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,70 Tr | -43,05% |
Tổng tài sản | 762,78 Tr | -11,87% |
Tổng nợ | 140,51 Tr | -40,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,55 N | 103,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,34 Tr | 13,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,97 Tr | 128,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -729,78 N | -102,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,54 Tr | 11,87% |
Dòng tiền tự do | -27,01 Tr | 31,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
815