Trang chủ300815 • SHE
add
EIT Environmental Development Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,28 ¥ - 15,65 ¥
Phạm vi một năm
9,93 ¥ - 19,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T CNY
Số lượng trung bình
4,31 Tr
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | 17,48% |
Chi phí hoạt động | 163,94 Tr | 20,53% |
Thu nhập ròng | 169,04 Tr | 19,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | 1,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,17 Tr | 17,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,62 Tr | -9,06% |
Tổng tài sản | 8,52 T | 27,50% |
Tổng nợ | 3,99 T | 44,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,04 Tr | 19,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 308,20 Tr | 2.383,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,82 Tr | -430,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 351,57 Tr | 167,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,95 Tr | -7,77% |
Dòng tiền tự do | -625,81 Tr | -50,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
90.000