Trang chủ300769 • SHE
add
Shenzhen Dynanonic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,10 ¥ - 33,56 ¥
Phạm vi một năm
22,23 ¥ - 53,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 T CNY
Số lượng trung bình
10,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | -59,56% |
Chi phí hoạt động | 91,14 Tr | -74,66% |
Thu nhập ròng | -305,84 Tr | -740,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,97 | -1.687,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,37 Tr | -93,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | -19,05% |
Tổng tài sản | 19,39 T | -21,18% |
Tổng nợ | 11,82 T | -21,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -305,84 Tr | -740,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,33 Tr | -92,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,32 Tr | 131,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,30 Tr | 89,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,88 Tr | -88,52% |
Dòng tiền tự do | -63,54 Tr | -102,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
4.839