Trang chủ300736 • SHE
add
Bybon Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,13 ¥ - 9,48 ¥
Phạm vi một năm
7,25 ¥ - 22,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T CNY
Số lượng trung bình
10,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,42 Tr | -42,24% |
Chi phí hoạt động | 12,09 Tr | -36,79% |
Thu nhập ròng | 125,80 N | -95,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | -92,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | -177,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,66 Tr | -1,97% |
Tổng tài sản | 158,12 Tr | -8,48% |
Tổng nợ | 60,75 Tr | 6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,80 N | -95,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,76 Tr | -294,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,42 Tr | 284,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,06 Tr | 35,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,72 Tr | 225,25% |
Dòng tiền tự do | -25,18 Tr | -27,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2007
Trang web
Nhân viên
276