Trang chủ300690 • SHE
add
Shandong Shuangyi Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,30 ¥ - 22,29 ¥
Phạm vi một năm
9,94 ¥ - 32,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
4,67 Tr
Tỷ số P/E
42,58
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,41 Tr | 33,99% |
Chi phí hoạt động | 33,29 Tr | 39,76% |
Thu nhập ròng | 40,64 Tr | 64,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,08 | 22,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,05 Tr | 13,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,65 Tr | 6,71% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 7,36% |
Tổng nợ | 400,80 Tr | 24,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,64 Tr | 64,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,82 Tr | -16,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,09 Tr | -124,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,65 Tr | 8.386,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,84 Tr | -29,19% |
Dòng tiền tự do | -8,70 Tr | -192,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 2000
Nhân viên
1.697