Trang chủ300628 • SHE
add
Yealink
Giá đóng cửa hôm trước
41,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,69 ¥ - 41,45 ¥
Phạm vi một năm
22,45 ¥ - 50,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,93 T CNY
Số lượng trung bình
8,97 Tr
Tỷ số P/E
21,11
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 22,27% |
Chi phí hoạt động | 190,57 Tr | -4,26% |
Thu nhập ròng | 704,37 Tr | 20,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,82 | -1,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 790,80 Tr | 31,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,64 T | 15,00% |
Tổng tài sản | 9,12 T | 9,24% |
Tổng nợ | 820,10 Tr | 24,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 704,37 Tr | 20,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 857,42 Tr | 59,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,05 Tr | -1.718,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -759,12 Tr | -19,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,93 Tr | -110,61% |
Dòng tiền tự do | 593,16 Tr | 151,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
2.173