Trang chủ300509 • SHE
add
Jiangsu Newamstar Packaging Mach Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,25 ¥ - 8,61 ¥
Phạm vi một năm
3,28 ¥ - 9,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T CNY
Số lượng trung bình
12,85 Tr
Tỷ số P/E
87,41
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,32 Tr | 8,89% |
Chi phí hoạt động | 50,78 Tr | 36,98% |
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | 497,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | 446,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,01 Tr | -56,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,13 Tr | 151,28% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 35,64% |
Tổng nợ | 2,01 T | 62,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | 497,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,66 Tr | 127,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,14 Tr | -45,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,92 Tr | 424,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,75 Tr | 140,32% |
Dòng tiền tự do | 26,06 Tr | 120,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
972