Trang chủ3004 • TYO
add
SHINYEI KAISHA
Giá đóng cửa hôm trước
1.711,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.700,00 ¥ - 1.717,00 ¥
Phạm vi một năm
1.380,00 ¥ - 2.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T JPY
Số lượng trung bình
15,01 N
Tỷ số P/E
5,05
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,44 T | -2,55% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | 4,37% |
Thu nhập ròng | 504,00 Tr | 7,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 10,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,75 Tr | -9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 3,88% |
Tổng tài sản | 27,58 T | 5,26% |
Tổng nợ | 18,92 T | -3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 504,00 Tr | 7,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1887
Trang web
Nhân viên
467