Trang chủ300440 • SHE
add
Chengdu Yunda Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,65 ¥ - 7,89 ¥
Phạm vi một năm
3,88 ¥ - 9,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
15,75 Tr
Tỷ số P/E
33,96
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,80 Tr | -23,44% |
Chi phí hoạt động | 43,93 Tr | -35,28% |
Thu nhập ròng | 25,05 Tr | 14,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | 50,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,41 Tr | 37,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,90 Tr | 54,46% |
Tổng tài sản | 2,36 T | -6,18% |
Tổng nợ | 750,28 Tr | -31,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,05 Tr | 14,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,04 Tr | -35,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,56 Tr | 16,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,83 Tr | 146,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,31 Tr | 1.578,19% |
Dòng tiền tự do | 59,91 Tr | 83,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.041