Trang chủ300409 • SHE
add
Guangdong Dowstone Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,14 ¥ - 13,58 ¥
Phạm vi một năm
6,77 ¥ - 18,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,05 T CNY
Số lượng trung bình
23,41 Tr
Tỷ số P/E
51,57
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -2,09% |
Chi phí hoạt động | 220,48 Tr | -10,26% |
Thu nhập ròng | 36,41 Tr | 108,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | 113,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,80 Tr | 9,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | -34,16% |
Tổng tài sản | 14,73 T | -4,69% |
Tổng nợ | 7,93 T | -2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,41 Tr | 108,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,25 Tr | 4,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -662,58 Tr | -340,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,57 Tr | 80,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,04 Tr | -675,16% |
Dòng tiền tự do | -189,37 Tr | -62,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
2.520