Trang chủ300398 • SHE
add
PhiChem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,85 ¥ - 16,26 ¥
Phạm vi một năm
9,01 ¥ - 21,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,40 T CNY
Số lượng trung bình
11,57 Tr
Tỷ số P/E
76,37
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 762,04 Tr | 9,19% |
Chi phí hoạt động | 157,15 Tr | -11,49% |
Thu nhập ròng | 85,65 Tr | 138,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | 117,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,52 Tr | 37,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -6,36% |
Tổng tài sản | 6,40 T | -3,57% |
Tổng nợ | 2,30 T | -11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,65 Tr | 138,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,91 Tr | 15,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,90 Tr | -76,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,22 Tr | -1.474,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,10 Tr | -123,25% |
Dòng tiền tự do | -69,06 Tr | 76,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
2.175