Trang chủ300371 • SHE
add
Huizhong Instrumentation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,50 ¥ - 9,77 ¥
Phạm vi một năm
6,49 ¥ - 11,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T CNY
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
23,19
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,54 Tr | -4,60% |
Chi phí hoạt động | 27,33 Tr | -24,62% |
Thu nhập ròng | 34,14 Tr | -0,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,86 | 4,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,06 Tr | 13,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,71 Tr | -9,64% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 3,68% |
Tổng nợ | 114,55 Tr | -3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,14 Tr | -0,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,97 Tr | -11,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,54 Tr | 70,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,70 N | 98,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,47 Tr | 134,61% |
Dòng tiền tự do | -45,06 Tr | -105,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
502