Trang chủ300313 • SHE
add
Xinjiang Tnshn Anml Hsbry Bio-eng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,08 ¥ - 5,34 ¥
Phạm vi một năm
5,08 ¥ - 11,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T CNY
Số lượng trung bình
5,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,99 Tr | 19,82% |
Chi phí hoạt động | 8,17 Tr | 80,20% |
Thu nhập ròng | -13,79 Tr | -13.960,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,38 | -11.790,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | -83,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,04 Tr | -12,06% |
Tổng tài sản | 274,54 Tr | -13,74% |
Tổng nợ | 242,70 Tr | 2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 79,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,79 Tr | -13.960,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 Tr | 137,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -923,32 N | -353,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,22 Tr | 2,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,60 Tr | 52,12% |
Dòng tiền tự do | -17,99 Tr | 30,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
137