Trang chủ300259 • SHE
add
Suntront Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,38 ¥ - 3,47 ¥
Phạm vi một năm
2,32 ¥ - 4,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
13,63 Tr
Tỷ số P/E
20,36
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,45 Tr | -21,59% |
Chi phí hoạt động | 51,29 Tr | -23,32% |
Thu nhập ròng | 58,54 Tr | 32,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,97 | 69,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,68 Tr | -20,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -5,29% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 0,60% |
Tổng nợ | 476,46 Tr | -7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,54 Tr | 32,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,88 Tr | -23,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,81 Tr | -2,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,71 Tr | 73,43% |
Dòng tiền tự do | -18,30 Tr | 20,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
1.266