Trang chủ300257 • SHE
add
Kaishan Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,60 ¥ - 9,97 ¥
Phạm vi một năm
7,31 ¥ - 14,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,57 T CNY
Số lượng trung bình
9,64 Tr
Tỷ số P/E
31,23
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 6,69% |
Chi phí hoạt động | 187,20 Tr | 19,54% |
Thu nhập ròng | 42,65 Tr | -62,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | -64,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,51 Tr | 6,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 317,75% |
Tổng tài sản | 16,67 T | 17,16% |
Tổng nợ | 10,32 T | 28,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 993,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,65 Tr | -62,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,94 Tr | -46,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,47 Tr | 11,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 529,01 Tr | 709,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 500,84 Tr | 1.683,06% |
Dòng tiền tự do | -450,69 Tr | -1.132,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
3.609