Trang chủ300236 • SHE
add
Shanghai Sinyang Smcndctr Mtls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,60 ¥ - 37,60 ¥
Phạm vi một năm
25,20 ¥ - 46,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,48 T CNY
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
61,94
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,10 Tr | 27,40% |
Chi phí hoạt động | 88,13 Tr | 0,36% |
Thu nhập ròng | 70,86 Tr | 162,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,45 | 105,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,03 Tr | 112,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 829,55 Tr | -1,33% |
Tổng tài sản | 5,99 T | 3,76% |
Tổng nợ | 1,50 T | 12,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,86 Tr | 162,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,65 Tr | -82,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,98 Tr | -6,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,67 Tr | 165,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 Tr | 102,89% |
Dòng tiền tự do | -88,24 Tr | -29,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
905