Trang chủ300143 • SHE
add
INKON Life Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,60 ¥ - 8,80 ¥
Phạm vi một năm
6,51 ¥ - 11,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T CNY
Số lượng trung bình
5,61 Tr
Tỷ số P/E
61,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,49 Tr | 6,55% |
Chi phí hoạt động | 58,27 Tr | -19,69% |
Thu nhập ròng | 27,74 Tr | 18,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | 11,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,06 Tr | 28,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,54 Tr | -3,36% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 16,74% |
Tổng nợ | 1,11 T | 36,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,74 Tr | 18,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,34 Tr | -62,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,97 Tr | -6,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,66 Tr | -57,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,08 Tr | -422,01% |
Dòng tiền tự do | -253,99 Tr | -86,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
2.268