Trang chủ300041 • SHE
add
Hubei Huitian New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,58 ¥ - 8,81 ¥
Phạm vi một năm
6,77 ¥ - 10,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T CNY
Số lượng trung bình
26,76 Tr
Tỷ số P/E
30,66
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 125,69 Tr | -9,76% |
Thu nhập ròng | 26,30 Tr | -63,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -63,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,06 Tr | -22,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,93 Tr | 25,26% |
Tổng tài sản | 6,55 T | 6,63% |
Tổng nợ | 3,55 T | 9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 539,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,30 Tr | -63,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,31 Tr | 62,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,83 Tr | 42,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,82 Tr | -1.314,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,76 Tr | 52,20% |
Dòng tiền tự do | -285,50 Tr | -170,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.821