Trang chủ300006 • SHE
add
Chongqing Lummy Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,49 ¥ - 3,59 ¥
Phạm vi một năm
2,03 ¥ - 6,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T CNY
Số lượng trung bình
45,86 Tr
Tỷ số P/E
193,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,90 Tr | 17,29% |
Chi phí hoạt động | 156,30 Tr | 12,02% |
Thu nhập ròng | -27,74 Tr | -5.971,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,39 | -5.062,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,97 Tr | -129,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 32,04% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 5,01% |
Tổng nợ | 929,27 Tr | 17,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,74 Tr | -5.971,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,44 Tr | 67,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,08 Tr | 256,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,74 Tr | 339,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,43 Tr | 341,33% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | 97,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
800