Trang chủ2CW • FRA
add
Doman Building Materials Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 €
Mức chênh lệch một ngày
4,26 € - 4,40 €
Phạm vi một năm
4,26 € - 6,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
584,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 707,84 Tr | 34,22% |
Chi phí hoạt động | 85,51 Tr | 33,11% |
Thu nhập ròng | 8,26 Tr | -21,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -41,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,28 Tr | 63,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,50 Tr | -66,42% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 41,42% |
Tổng nợ | 1,36 T | 61,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 655,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,26 Tr | -21,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,67 Tr | -279,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,82 Tr | -10.745,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 401,23 Tr | 1.150,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,63 Tr | -145,52% |
Dòng tiền tự do | -30,73 Tr | -732,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.057