Trang chủ29M • ASX
add
29Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
294,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,51 Tr | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 15,15 Tr | -64,27% |
Thu nhập ròng | -54,59 Tr | 64,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,93 | 65,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,27 Tr | 86,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,22 Tr | -30,14% |
Tổng tài sản | 888,62 Tr | -9,72% |
Tổng nợ | 572,97 Tr | -0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,59 Tr | 64,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 691,00 N | 105,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,89 Tr | -26,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,48 Tr | -231,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,58 Tr | -70,25% |
Dòng tiền tự do | -20,07 Tr | 39,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
275