Trang chủ299A • TYO
add
dely Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.129,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.131,00 ¥ - 1.177,00 ¥
Phạm vi một năm
904,00 ¥ - 1.298,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,76 T JPY
Số lượng trung bình
535,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 T | — |
Chi phí hoạt động | 875,78 Tr | — |
Thu nhập ròng | 393,96 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,84 T | — |
Tổng tài sản | 11,50 T | — |
Tổng nợ | 1,81 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 393,96 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 414,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 377,64 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 433,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
209