Trang chủ2981 • TYO
add
Landix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.803,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.825,00 ¥ - 2.832,00 ¥
Phạm vi một năm
1.781,00 ¥ - 2.988,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 T JPY
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
6,68
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 T | 61,15% |
Chi phí hoạt động | 493,00 Tr | 10,79% |
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | 562,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | 387,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 483,50 Tr | 995,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 T | 11,23% |
Tổng tài sản | 20,03 T | 26,40% |
Tổng nợ | 12,26 T | 35,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | 562,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
102