Trang chủ2972 • TYO
add
Sankei Real Estate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
82.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
82.600,00 ¥ - 83.200,00 ¥
Phạm vi một năm
72.700,00 ¥ - 94.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,63 T JPY
Số lượng trung bình
2,13 N
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
5,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -10,54% |
Chi phí hoạt động | 30,65 Tr | 5,41% |
Thu nhập ròng | 553,32 Tr | -2,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,96 | 9,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 810,10 Tr | -2,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 T | -9,85% |
Tổng tài sản | 104,88 T | -6,55% |
Tổng nợ | 54,34 T | -11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,10 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 553,32 Tr | -2,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 991,96 Tr | 25,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,26 T | -44,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -518,69 Tr | -118,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,79 T | -30.922,15% |
Dòng tiền tự do | 522,75 Tr | -2,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web