Trang chủ2934 • TYO
add
J Frontier Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.701,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.675,00 ¥ - 1.734,00 ¥
Phạm vi một năm
1.082,00 ¥ - 4.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,86 T JPY
Số lượng trung bình
71,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 T | 42,88% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 11,98% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 110,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 107,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,00 Tr | 225,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 43,51% |
Tổng tài sản | 9,14 T | 24,23% |
Tổng nợ | 7,47 T | 76,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 110,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
315