Trang chủ2931 • TYO
add
Euglena Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
395,00 ¥ - 403,00 ¥
Phạm vi một năm
390,00 ¥ - 708,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,29 T JPY
Số lượng trung bình
910,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,62 T | 3,10% |
Chi phí hoạt động | 8,41 T | 6,27% |
Thu nhập ròng | -781,00 Tr | -123,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,72 | -116,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 553,50 Tr | -6,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -89,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,81 T | 26,17% |
Tổng tài sản | 71,59 T | 18,42% |
Tổng nợ | 40,84 T | 4,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -781,00 Tr | -123,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 8, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
846