Trang chủ2915 • TPE
add
Ruentex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
66,60 NT$ - 67,90 NT$
Phạm vi một năm
57,60 NT$ - 83,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
74,21 T TWD
Số lượng trung bình
5,62 Tr
Tỷ số P/E
8,89
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 704,91 Tr | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 204,34 Tr | -12,71% |
Thu nhập ròng | 3,33 T | -49,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 473,10 | -51,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,76 Tr | 71,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | -58,04% |
Tổng tài sản | 121,76 T | 11,15% |
Tổng nợ | 12,30 T | -40,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 T | -49,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,18 Tr | -92,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,18 T | 131,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -7,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,18 Tr | -152,59% |
Dòng tiền tự do | -2,77 T | 1,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 1976
Trang web
Nhân viên
1.633