Trang chủ2912 • TPE
add
President Chain Store Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
260,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
258,00 NT$ - 262,00 NT$
Phạm vi một năm
258,00 NT$ - 306,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
268,22 T TWD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
23,38
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,88 T | 6,48% |
Chi phí hoạt động | 26,24 T | 7,22% |
Thu nhập ròng | 2,99 T | -1,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -7,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,86 | -1,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,07 T | -0,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,55 T | 1,25% |
Tổng tài sản | 268,62 T | 5,67% |
Tổng nợ | 220,64 T | 6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 T | -1,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,65 T | -53,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 T | 72,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 T | 81,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,02 T | 182,41% |
Dòng tiền tự do | -7,12 T | -263,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1987
Trang web
Nhân viên
31.914