Trang chủ2903 • TYO
add
Shinobu Foods Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.013,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.013,00 ¥ - 1.018,00 ¥
Phạm vi một năm
748,00 ¥ - 1.026,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,23 T JPY
Số lượng trung bình
7,01 N
Tỷ số P/E
10,87
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,87 T | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 9,45% |
Thu nhập ròng | 510,00 Tr | 4,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 0,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 T | -7,99% |
Tổng tài sản | 30,62 T | -2,42% |
Tổng nợ | 14,83 T | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 510,00 Tr | 4,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1971
Trang web
Nhân viên
543