Trang chủ2897 • TPE
add
O-Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,82 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,80 NT$ - 9,86 NT$
Phạm vi một năm
9,29 NT$ - 11,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,57 T TWD
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 9,64% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 8,94% |
Thu nhập ròng | 640,10 Tr | -0,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,02 | -9,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,22 T | 19,22% |
Tổng tài sản | 678,45 T | 9,32% |
Tổng nợ | 614,92 T | 9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 640,10 Tr | -0,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,17 T | -1.098,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,68 Tr | -1.010,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,75 T | 797,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,82 T | -5.296,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.505