Trang chủ2892 • TPE
add
First Financial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,10 NT$ - 27,50 NT$
Phạm vi một năm
25,34 NT$ - 28,64 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
383,69 T TWD
Số lượng trung bình
13,42 Tr
Tỷ số P/E
15,96
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,79 T | 7,35% |
Chi phí hoạt động | 8,26 T | 2,00% |
Thu nhập ròng | 7,08 T | 20,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,17 | 12,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 19,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,10 T | -4,93% |
Tổng tài sản | 4,65 NT | 6,45% |
Tổng nợ | 4,38 NT | 6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,08 T | 20,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,88 T | 103,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -580,52 Tr | 62,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,55 T | -111,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,51 T | 7,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
10.388