Trang chủ2890 • TPE
add
Công ty Sinopac Financial Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
22,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,70 NT$ - 22,95 NT$
Phạm vi một năm
18,34 NT$ - 26,73 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
287,97 T TWD
Số lượng trung bình
21,06 Tr
Tỷ số P/E
12,81
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,88 T | 13,33% |
Chi phí hoạt động | 8,44 T | 12,74% |
Thu nhập ròng | 6,26 T | 11,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,45 | -1,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 11,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,24 T | 20,60% |
Tổng tài sản | 3,08 NT | 12,60% |
Tổng nợ | 2,88 NT | 12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,26 T | 11,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,11 T | 80,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -478,87 Tr | -117,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,28 T | 4.298,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,68 T | 232,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
10.148