Trang chủ2889 • TPE
add
IBF Financial Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,25 NT$ - 14,60 NT$
Phạm vi một năm
11,42 NT$ - 16,93 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
50,33 T TWD
Số lượng trung bình
8,30 Tr
Tỷ số P/E
24,14
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 11,59% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 11,66% |
Thu nhập ròng | 480,20 Tr | 2,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,00 | -8,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,98 T | 9,36% |
Tổng tài sản | 416,78 T | 17,52% |
Tổng nợ | 367,24 T | 18,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,20 Tr | 2,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,23 T | -509,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,52 Tr | -77,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,90 T | 615,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,28 Tr | -943,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
1.600