Trang chủ288620 • KOSDAQ
add
S Fuelcell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.800,00 ₩ - 9.030,00 ₩
Phạm vi một năm
7.660,00 ₩ - 21.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,70 T KRW
Số lượng trung bình
14,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,55 T | -21,66% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | -30,34% |
Thu nhập ròng | -1,37 T | -110,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,65 | -169,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -402,04 Tr | -404,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,48 T | -0,37% |
Tổng tài sản | 129,05 T | -14,34% |
Tổng nợ | 59,79 T | -24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 T | -110,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -384,21 Tr | -280,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,22 T | 593,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,34 Tr | -93,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 T | 455,07% |
Dòng tiền tự do | -8,75 T | -72.290,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
50