Trang chủ2880 • TPE
add
Hua Nan Financial Holdings Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
26,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,65 NT$ - 27,00 NT$
Phạm vi một năm
20,74 NT$ - 28,27 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
369,28 T TWD
Số lượng trung bình
30,39 Tr
Tỷ số P/E
16,43
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,61 T | 7,47% |
Chi phí hoạt động | 8,67 T | 8,75% |
Thu nhập ròng | 6,64 T | 3,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,98 | -3,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,63 T | 27,30% |
Tổng tài sản | 4,19 NT | 10,49% |
Tổng nợ | 3,97 NT | 10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,64 T | 3,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,63 T | 156,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,05 Tr | 60,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,71 T | -93,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,39 T | 76,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
11.327