Trang chủ2867 • TPE
add
Mercuries Life Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,42 NT$ - 6,54 NT$
Phạm vi một năm
4,72 NT$ - 8,73 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
37,05 T TWD
Số lượng trung bình
6,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,45 T | 261,26% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 8,54% |
Thu nhập ròng | -3,63 T | -240,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,96 | -138,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,48 T | 139,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,62 T | 53,27% |
Tổng tài sản | 1,60 NT | 3,88% |
Tổng nợ | 1,56 NT | 3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,63 T | -240,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,51 T | -140,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,94 T | 17,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,65 T | 395,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,92 T | -128,43% |
Dòng tiền tự do | -47,16 T | -352,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1993
Trang web
Nhân viên
5.474