Trang chủ282720 • KOSDAQ
add
Kumyang Green Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.370,00 ₩ - 9.650,00 ₩
Phạm vi một năm
7.940,00 ₩ - 18.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,98 T KRW
Số lượng trung bình
164,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,78 T | -9,08% |
Chi phí hoạt động | 3,49 T | 1,38% |
Thu nhập ròng | -9,46 T | -200,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,23 | -210,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,37 T | -274,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,83 T | -56,38% |
Tổng tài sản | 150,80 T | -2,88% |
Tổng nợ | 61,52 T | 4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,46 T | -200,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,39 T | -48,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,31 T | -1.287,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,44 T | 347,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,26 T | -142,32% |
Dòng tiền tự do | -12,75 T | -59,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
196