Trang chủ2820 • TYO
add
Yamami Co
Giá đóng cửa hôm trước
3.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.250,00 ¥ - 3.345,00 ¥
Phạm vi một năm
2.931,00 ¥ - 5.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,85 T JPY
Số lượng trung bình
47,82 N
Tỷ số P/E
17,46
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | 9,05% |
Chi phí hoạt động | 606,00 Tr | 3,95% |
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | -54,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -58,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 589,50 Tr | -25,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,00 Tr | 7,94% |
Tổng tài sản | 15,12 T | 6,19% |
Tổng nợ | 5,80 T | 0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | -54,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1975
Trang web
Nhân viên
267