Trang chủ2815 • TYO
add
Ariake Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.950,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.980,00 ¥ - 6.080,00 ¥
Phạm vi một năm
4.435,00 ¥ - 6.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
199,48 T JPY
Số lượng trung bình
98,75 N
Tỷ số P/E
21,70
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,36 T | 3,15% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 7,92% |
Thu nhập ròng | 3,92 T | 248,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,56 | 237,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 T | 23,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,79 T | 2,31% |
Tổng tài sản | 141,03 T | 4,14% |
Tổng nợ | 16,88 T | -2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 T | 248,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.106