Trang chủ2806 • TYO
add
Yutaka Foods Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.278,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.253,00 ¥ - 2.298,00 ¥
Phạm vi một năm
1.770,00 ¥ - 2.402,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,15 T JPY
Số lượng trung bình
2,17 N
Tỷ số P/E
29,19
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | 2,01% |
Chi phí hoạt động | 194,00 Tr | -6,28% |
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 26,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | 23,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,75 Tr | 11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | -56,81% |
Tổng tài sản | 25,39 T | 3,08% |
Tổng nợ | 2,99 T | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 26,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
296