Trang chủ2801 • TPE
add
Ngân hàng Chương Hóa
Giá đóng cửa hôm trước
17,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,70 NT$ - 17,85 NT$
Phạm vi một năm
16,62 NT$ - 18,56 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
198,34 T TWD
Số lượng trung bình
17,97 Tr
Tỷ số P/E
14,35
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,91 T | 12,61% |
Chi phí hoạt động | 5,34 T | 15,21% |
Thu nhập ròng | 3,80 T | 17,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,40 | 4,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,54 T | 23,30% |
Tổng tài sản | 3,17 NT | 13,69% |
Tổng nợ | 2,97 NT | 13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 T | 17,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,04 T | -54,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,32 Tr | -130,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,25 T | 5,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,36 T | -26,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Chang Hwa Bank is a Taiwan-based financial institution that offers both retail and commercial banking services to private and corporate customers.
Today, the Bank has seven overseas branches and representatives offices and 175 domestic branches, 4 Sub-branches and 5 securities broker. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 6, 1905
Trang web
Nhân viên
6.693